
- Cập Nhật Báo giá các loại Gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý I/2021
- [Đẳng cấp] ngôi nhà Báo giá nội thất gỗ óc chó đơn vị uy tín
- Báo giá Gia công đồ gỗ An Cường, Tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2021
- [Miễn phí] 40+ báo giá Vật liệu xây nhà giá rẻ nhất năm 2021
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý I/2021]
- Tổng hợp báo giá thi công nhà các loại nhà thầu uy tín
Trong quá trình lập hồ sơ dự toán, hồ sơ dự thầu việc áp dụng đúng đơn giá và định mức là điều vô cùng quan trọng.
Mật khẩu : Cuối bài viết
Sau đây Hồ sơ xây dựng xin giới thiệu bảng mã (tham khảo) của 1 công trình dân dụng thực tế họ sử dụng. Bạn cần chi tiết trao đổi vào Group của Cộng đồng xây dựng theo đường dẫn phía dưới để nhiều người trao đổi thêm : Các bạn có thể tham khảo thêm
8 bước lập dự toán cho người mới bắt đầu.
Mật khẩu : Cuối bài viết
Click xem Ngay : Mẫu hồ sơ Dự thầu mới nhất
1. Mẫu hồ sơ dự thầu công trình dân dụng
2. Mẫu dự thầu công trình công nghiệp
3. Báo giá chi phí làm hồ sơ thầu
1. Mẫu hồ sơ dự thầu công trình dân dụng
2. Mẫu dự thầu công trình công nghiệp
3. Báo giá chi phí làm hồ sơ thầu
Sau đây là là mã hiệu công tác xây dựng hạng mục công trình Nhà hiệu bộ – Công trình dân dụng để quý vị tham khảo :
MÃ HIỆU CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AB.25213 | Đào móng chiều rộng <= 10m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 100m3 |
2 | AB.11323 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp III | m3 |
3 | AB.13112 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | m3 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AB.41413 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 100m3 |
2 | AB.13112 | Vận chuyển tiếp cự ly <= 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 100m3 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC ĐẮP ĐẤT
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AB.13112 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | m3 |
2 | AB.13411 | Đắp cát nền móng công trình | m3 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC BÊ TÔNG
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AF.11111 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4×6 M100 | m3 |
2 | AF.11111 | Bê tông lót nền đá 4×6 M100 | m3 |
3 | AF.11213 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1×2 M200 | m3 |
4 | AF.12213 | Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=4m đá 1×2 M200 | m3 |
5 | AF.32313 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1×2 M200 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | m3 |
6 | AF.32113 | Bê tông tường đá 1×2 M200 dày <=45cm h<=4m (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | m3 |
7 | AF.32313 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1×2 M200 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | m3 |
8 | AF.12513 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1×2 M200 | m3 |
9 | AF.12613 | Bê tông cầu thang thường đá 1×2 M200 | m3 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC SẢN XUẤT THÁO DỠ VÁN KHUÔN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AF.81111 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | 100m2 |
2 | AF.81122 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | 100m2 |
3 | AF.81132 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 100m2 |
4 | AF.81141 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | 100m2 |
5 | AF.81311 | SXLD tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm | 100m2 |
6 | AF.81151 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái | 100m2 |
7 | AF.81152 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 100m2 |
8 | AF.81161 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | 100m2 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỐT THÉP
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AF.61110 | SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm | tấn |
2 | AF.61120 | SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm | tấn |
3 | AF.61130 | SXLD cốt thép móng đường kính > 18mm | tấn |
4 | AF.61413 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm h<=50m | tấn |
5 | AF.61423 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm h<=50m | tấn |
6 | AF.61433 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm h<=50m | tấn |
7 | AF.61513 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm h<=50m | tấn |
8 | AF.61523 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm h<=50m | tấn |
9 | AF.61533 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính > 18mm h<=50m | tấn |
10 | AF.61313 | SXLD cốt thép tường đường kính <=10mm h<=50m | tấn |
11 | AF.61323 | SXLD cốt thép tường đường kính <=18mm h<=50m | tấn |
12 | AF.61712 | SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=50m | tấn |
13 | AF.61613 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk <=10mm h<=50m | tấn |
14 | AF.61623 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đk <=18mm h<=50m | tấn |
15 | AF.61813 | SXLD cốt thép cầu thang đk <=10mm h<=50m | tấn |
16 | AF.61823 | SXLD cốt thép cầu thang đk <=18mm h<=50m | tấn |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AE.51114 | Xây móng gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm M75 | m3 |
2 | AE.63233 | Xây tường gạch thẻ 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=50m M50, xây tường bao quanh | m3 |
3 | AE.63233 | Xây tường gạch thẻ 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=50m M50, xây tường bên trong nhà | m3 |
4 | AE.63233 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=50m M50 | m3 |
5 | AE.63133 | Xây tường gạch thẻ 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=50m M50 | m3 |
6 | AE.63133 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=50m M50 | m3 |
7 | AE.63213 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m M50, xây gạch chân tường | m3 |
8 | AE.64133 | Xây tường gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19 h<=50m M50 | m3 |
9 | AE.54133 | Xây bậc cầu thang, tam cấp gạch thẻ 4x8x19 h<=50m M50 | m3 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC TRÁT TƯỜNG – DẦM – SÀN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AK.21123 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M50 | m2 |
2 | AK.21123 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M50 | m2 |
3 | AK.21223 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M50 | m2 |
4 | AK.22124 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | m2 |
5 | AK.23114 | Trát xà dầm vữa M75 | m2 |
6 | AK.23214 | Trát trần vữa M75 | m2 |
7 | AK.21123 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M50, chân tường | m2 |
8 | AK.21223 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M50, má cửa | m2 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC ỐP LÁT – NỀN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AK.51250 | Lát nền, sàn gạch ceramic 40×40 vữa M75 | m2 |
2 | AK.51240 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn30x30 vữa M75 | m2 |
3 | AK.31130 | ốp tường, trụ, cột gạch 30x30cm | m2 |
4 | AK.56210 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp | m2 |
5 | AK.56220 | Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang | m2 |
6 | TT | Tấm granito đúc sẵn (mặt đứng) | m2 |
7 | AK.56230 | Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại | m2 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC SƠN – BẢ
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AK.84224 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis | m2 |
2 | AK.84222 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis | m2 |
3 | AK.92111 | Chống thấm mái, sê nô | m2 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC CỬA – HOA SẮT – LAN AN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | AK.64310 | Làm trần bằng tấm nhựa có khung xương khu WC | m2 |
2 | AK.83112 | Đánh véc ni cửa đi, cửa sổ, khuôn, nẹp | m2 |
3 | AH.31211 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m |
4 | AH.32111 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 |
5 | AI.63121 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 |
6 | AI.63231 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | m2 |
7 | AI.11622 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | tấn |
8 | AK.83422 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 |
9 | AI.63221 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 |
10 | AK.13120 | Dán ngói 22v/m2 trên mái nghiêng bê tông | m2 |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC PHẦN ĐIỆN
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | BA.13605+TT | Đèn lốp bóng halogen 40w chụp thuỷ tinh d=250 – ốp trần | bộ |
2 | BA.13302+TT | Bộ đèn tuýp 2 bóng*36w.máng sắt sơn hình chữ v -loại 1200*300*95 | bộ |
3 | BA.13301+TT | bộ đèn tuýp 1 bóng*36w.máng sắt sơn hình chữ v | bộ |
4 | BA.13203+TT | bộ đèn tuýp 3 bóng*18w.máng sắt sơn hình chữ v(có chóa phản quang)-loại 600*600*95 | bộ |
5 | BA.11101+TT | Lắp đặt quạt trần | cái |
6 | TT | hộp điều tốc quạt trần 5a – 220v | cái |
7 | BA.11202+TT | quạt thông gió loại gắn tường 40w/350*350 | cái |
8 | BA.18102+TT | công tắc 1 hạt xoay chiều + đế nhựa chìm chống cháy | cái |
9 | BA.18101+TT | công tắc 1 hạt + đế nhựa chìm chống cháy | cái |
10 | BA.18102+TT | công tắc 2 hạt + đế nhựa chìm chống cháy | cái |
11 | BA.18103+TT | Công tắc 3 hạt + đế nhựa chìm chống cháy | cái |
12 | BA.18106+TT | Công tắc 6 hạt + đế nhựa chìm chống cháy | cái |
13 | BA.18202+TT | ổ cắm điện đôi có màng che 16a âm tường + đế âm chống cháy | cái |
14 | TT | Tủ điện có màng che chứa được 5 – 10 aptomat | tủ |
15 | TT | Tủ điện kt: 1200*600*200(có cửa khóa) | tủ |
16 | TT | Tủ điện kt: 600*400*200(có cửa khóa) | tủ |
17 | BA.20101 | cọc tiếp địa thép l 63x63x6: l = 2.5m | cọc |
18 | BA.19101 | Lắp đặt Volt kế | cái |
19 | BA.19102 | Lắp đặt Ampe kế | cái |
20 | BA.16112+TT | Dây đồng trần 1*6mm2 / 600-1000v – tiếp địa | m |
21 | BA.16111+TT | Dây đồng trần 1*4mm2 / 600-1000v – tiếp địa | m |
22 | BA.19306+TT | Aptomát tự động mccb-3c-300a-415v | cái |
23 | BA.19303+TT | Aptomát tự động mccb-3c-100a-415v | cái |
24 | BA.19302+TT | Aptomát tự động mcb-2c-32a-250v | cái |
25 | BA.19302+TT | Aptomát tự động mcb-2c-25a-250v | cái |
26 | BA.19202+TT | Aptomát tự động mcb-1c-20a-250v | cái |
27 | BA.19202+TT | Aptomát tự động mcb-1c-16a-250v | cái |
28 | BA.19201+TT | Aptomát tự động mcb-1c-10a-250v | cái |
29 | TT | Cáp cu /xlpe/dsta/ pvc / 3*70+1*50mm2 / 600-1000v(cáp nguồn) | m |
30 | TT | Cáp cu /xlpe/dsta/ pvc / 3*25+1*16mm2 / 600-1000v(cáp nguồn tầng 2,3) | m |
31 | BA.16209+TT | Cáp cu /xlpe/ pvc / 2*10mm2 / 600-1000v | m |
32 | BA.16207+TT | Cáp cu /xlpe/ pvc / 2*6mm2 / 600-1000v | m |
33 | BA.16109+TT | Dây đồng mềm bọc pvc1 * 2,5 mm2 | m |
34 | BA.16107+TT | Dây đồng mềm bọc pvc1 * 1,5 mm2 | m |
35 | BA.14401+TT | Ghen nhựa ống cứng d20 (2.92m/cây) | m |
36 | BA.14402+TT | ống nhựa mềm vặn xoắn hdpe – d27 | m |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC CHỐNG SÉT
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | BA.20402 | Gia công kim thu sét chiều dài 1m | cái |
2 | BA.20101 | Cọc tiếp đất l 63x63x6, l=2,5m | cọc |
3 | BA.20301 | Dây thu sét D6 | m |
4 | BA.20302 | Dây thu sét D10 | m |
5 | TT | Thép bản L40x4 | m |
6 | TT | Giá đỡ dây D10 L=150 | cái |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC HỆ THỐNG TỔNG ĐÀI – ĐIỆN THOẠI
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | TT | Hộp cáp điện thoại(50×2) đôi dây Postef hoặc tương đương | bộ |
2 | BA.18201 | ổ cắm điện thoại & mạng internet(âm tường)+đế âm chống cháy | cái |
3 | TT | Cáp điện thoại 50x2x0.5mm2 | m |
4 | TT | Dây điện thoại 2x2x0.5mm2 | m |
5 | TT | Tổng đài 50 số nhật bản hoặc tương đương | bộ |
6 | TT | Bộ lưu điện nhật bản hoặc tương đương | bộ |
7 | TT | Switch8 port 10/100/1000, port 10 Gbps (stacking ports) | cái |
8 | TT | Switch16 port 10/100 mbp | cái |
9 | TT | Cat-5 UTPCable | m |
10 | BB.19101 | ống gen cứng d20 tiền phong hoặc tương đương(2.92m/cây) | 100m |
11 | BB.19105 | ống nhựa cứng pvc d48 | 100m |
MÃ HIỆU CÔNG TÁC CẤP – THOÁT NƯỚC
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị |
1 | BB.19407+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 67mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
2 | BB.19406+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 50mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
3 | BB.19405+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 40mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
4 | BB.19404+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 32mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
5 | BB.19403+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 25mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
6 | BB.19402+TT | Lắp đặt ống nhựa PVC chịu nhiệt đk 20mm bằng măng sông, đoạn ống dài 8m | 100m |
7 | BB.29407+TT | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PVC đk 63×50 mm | cái |
8 | BB.29406+TT | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PVC đk 50×40 mm | cái |
9 | BB.29405+TT | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PVC đk 32×40 mm | cái |
10 | BB.29404+TT | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PVC đk 32×25 mm | cái |
11 | BB.29403+TT | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PVC đk 20×25 mm | cái |
12 | BB.29407+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D63x63 | cái |
13 | BB.29406+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D50x50 | cái |
14 | BB.29405+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D40x40 | cái |
15 | BB.29404+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D32x32 | cái |
16 | BB.29403+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D25x25 | cái |
17 | BB.29402+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D20x20 | cái |
18 | BB.29407+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D63x50 | cái |
19 | BB.29406+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D50x40 | cái |
20 | BB.29405+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D40x32 | cái |
21 | BB.29404+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D32x25 | cái |
22 | BB.29403+TT | Tê 90 nhựa chịu nhiệt D25x20 | cái |
23 | BB.29407+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D63x63 | cái |
24 | BB.29406+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D50x50 | cái |
25 | BB.29405+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D40x40 | cái |
26 | BB.29404+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D32x32 | cái |
27 | BB.29403+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D25x25 | cái |
28 | BB.29402+TT | Cút 90 nhựa chịu nhiệt D20x20 | cái |
29 | BB.36605+TT | Van hai chiều d63 | cái |
30 | BB.36604+TT | Van hai chiều d50 | cái |
31 | BB.36603+TT | Van hai chiều d40 | cái |
32 | BB.36601+TT | Van hai chiều d25 | cái |
33 | BB.36601+TT | Van một chiều d25 | cái |
34 | BB.36601+TT | Van xả nước D25 | cái |
35 | BB.38107+TT | Giắc co nhựa chịu nhiệt D63 | cái |
36 | BB.38106+TT | Giắc conhựa chịu nhiệt D50 | cái |
37 | BB.38105+TT | Giắc co nhựa chịu nhiệt D40 | cái |
38 | BB.38104+TT | Giắc co nhựa chịu nhiệt D32 | cái |
39 | BB.38103+TT | Giắc co nhựa chịu nhiệt D25 | cái |
40 | BB.38102+TT | Giắc co nhựa chịu nhiệtD20 | cái |
41 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D63 | cái |
42 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D50 | cái |
43 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D40 | cái |
44 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D32 | cái |
45 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D25 | cái |
46 | TT | Măng xông nhựa chịu nhiệt D20 | cái |
47 | TT | Rọ bơm D25 | cái |
48 | BB.42201+TT | Lắp đặt phễu thu D25 | cái |
49 | TT | Đồng hồ đo nước D25 | cái |
50 | TT | Máy bơm nước | cái |
51 | BB.41101+Tt | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | bộ |
52 | BB.41501+TT | Lắp đặt vòi rửa chậu vigalcera | bộ |
53 | BB.41301+TT | Lắp đặt chậu tiểu nam vigalcera | bộ |
54 | BB.41302+TT | Lắp đặt chậu tiểu nữ vigalcera | bộ |
55 | BB.41401+TT | Lắp đặt vòi tắm 1 vòi + 1 hương sen | bộ |
56 | BB.42401+TT | Lắp đặt gương soi | cái |
57 | BB.42402+TT | Lắp đặt kệ kính | cái |
58 | BB.41201+TT | Lắp đặt chậu xí bệt vigalcera | bộ |
59 | BB.42501+TT | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | cái |
60 | BB.42404+TT | Lắp đặt hộp đựng giấy | cái |
61 | TT | Vòi tưới nước D20 | bộ |
62 | BB.43108+TT | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 4m3 bể nằm | bể |
63 | BB.43103+TT | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1,5m3 bể nằm | bể |
Câu hỏi : cáp giàn phơi thông minh (Top 51 Google)
Mật khẩu: 2010XXX (7 ký tự số) . Xem cách tải phía dưới.“

Bạn không biết Tải Tài Liệu như thế nào ? Xem Cách Tải |

- Cập Nhật Báo giá các loại Gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý I/2021
- [Đẳng cấp] ngôi nhà Báo giá nội thất gỗ óc chó đơn vị uy tín
- Báo giá Gia công đồ gỗ An Cường, Tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2021
- [Miễn phí] 40+ báo giá Vật liệu xây nhà giá rẻ nhất năm 2021
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý 1/2021]
- Tổng hợp báo giá thi công nhà các loại nhà thầu uy tín
Bài viết rất hữu ích cảm ơn Website
Bài viết rất hữu ích tôi đã tải về và áp dụng cho công việc rất nhiều
Anh chị muốn Dowload hoặc hỗ trợ trực tiếp vui lòng để lại Email và số điện thoại. Team Hồ sơ xây dựng .com